Có 2 kết quả:
奸宿 jiān sù ㄐㄧㄢ ㄙㄨˋ • 姦宿 jiān sù ㄐㄧㄢ ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fornicate
(2) to rape
(2) to rape
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fornicate
(2) to rape
(2) to rape
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh